Các đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Anh

# Các Đồ Dùng Trong Gia Đình Bằng Tiếng Anh

Gia đình là nơi mỗi người tìm thấy sự ấm áp và an toàn. Trong mỗi ngôi nhà, có những đồ dùng không thể thiếu, từ những vật dụng cần thiết hàng ngày đến những vật phẩm trang trí tạo nên không gian sống đẹp mắt và ấm cúng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các đồ dùng trong gia đình, giúp bạn hiểu rõ hơn về các vật phẩm này.

## Đồ Dùng Trong Bếp (Kitchen Utensils)

1. Knife (Dao)

Dao là công cụ cắt, thường được làm từ thép sắc bén, dùng để chế biến thực phẩm.

2. Cutting Board (Thớt)

Thớt là tấm gỗ hoặc nhựa dùng để cắt thực phẩm mà không làm hỏng bề mặt làm việc.

3. Frying Pan (Chảo chiên)

Chảo chiên là một loại chảo phẳng có tay cầm, thích hợp để chiên và rán thực phẩm.

4. Pot (Nồi)

Nồi là một loại chảo sâu, thường được sử dụng để nấu các loại mì, súp và các món hầm.

5. Blender (Máy xay sinh tố)

Máy xay sinh tố được sử dụng để xay nhuyễn các loại thực phẩm, tạo ra các loại đồ uống và sinh tố.

## Đồ Dùng Trong Phòng Ngủ (Bedroom Items)

1. Bed (Giường)

Giường là nơi mọi người nghỉ ngơi và ngủ vào ban đêm, cung cấp sự thoải mái và nghỉ ngơi sau một ngày làm việc.

2. Pillow (Gối)

Gối được đặt trên giường để hỗ trợ đầu và cổ trong khi ngủ, giúp duy trì vị trí thoải mái.

3. Blanket (Chăn)

Chăn là một tấm vải dùng để phủ lên người khi ngủ để giữ ấm.

4. Wardrobe (Tủ quần áo)

Tủ quần áo là nơi để lưu trữ quần áo, giày dép và các vật dụng cá nhân khác.

5. Lamp (Đèn)

Đèn được sử dụng để chiếu sáng trong phòng ngủ vào buổi tối, tạo một không gian thoải mái và dễ chịu.

## Đồ Dùng Trong Phòng Khách (Living Room Accessories)

1. Sofa (Ghế sofa)

Sofa là một loại ghế dài và mềm, thường được đặt trong phòng khách để tiếp khách và nghỉ ngơi.

2. Coffee Table (Bàn trà)

Bàn trà thường đặt ở giữa phòng khách, được sử dụng để đặt đồ uống và sách báo.

3. Rug (Thảm trải sàn)

Thảm trải sàn được đặt dưới đôi chân, tạo điểm nhấn và làm ấm cho không gian phòng khách.

4. Television (Truyền hình)

Truyền hình là thiết bị giải trí chính trong phòng khách, cung cấp các chương trình và phim giải trí cho gia đình.

5. Bookshelf (Kệ sách)

Kệ sách là nơi để trưng bày và lưu trữ sách, tạo nên một góc đọc sách thoải mái và tiện lợi.

## Đồ Dùng Trang Trí (Decorative Items)

1. Vase (Bình hoa)

Bình hoa được sử dụng để bày trí hoa và cành cây, tạo điểm nhấn và sự tươi mới cho không gian sống.

2. Painting (Bức tranh)

Bức tranh là một tác phẩm nghệ thuật được treo trên tường, tạo nên một không gian nghệ thuật và phong cách.

3. Sculpture (Tượng điêu khắc)

Tượng điêu khắc là các tác phẩm nghệ thuật ba chiều, được sử dụng để trang trí và tạo điểm nhấn trong không gian sống.

4. Candle (Nến)

Nến được sử dụng để tạo ánh sáng và không khí ấm áp trong phòng, đồng thời còn làm dịu đi không gian với hương thơm dễ chịu.

5. Mirror (Gương)

Gương không chỉ là vật dụng trang điểm mà còn là một vật trang trí, tạo sự rộng lớn và sáng cho không gian.

Trong mỗi gia đình, các đồ dùng không chỉ đóng vai trò chức năng mà còn là phần không thể thiếu trong việc tạo nên không gian sống đẹp mắt và ấm áp. Hy vọng với những từ vựng trên, bạn có thêm kiến thức và hiểu biết về các đồ dùng trong gia đình bằng tiếng Anh.

4.9/5 (20 votes)


Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo